New Words - Lesson 1 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart WorldTải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần New Words - Lesson 1 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn Tải vềa a. Write the words in the table. Listen and repeat. (Viết các từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải: - tall (a): cao - blue (a): màu xanh - glasses (n): mắt kính - slim (a): mảnh mai - red (n): màu đỏ - blond (a): vàng (tóc) - long (a): dài - brown (n): màu nâu - short (a): ngắn / thấp - body (n): cơ thể - hair (n): tóc - eyes (n): mắt Lời giải chi tiết:
b b. Describe yourself using new words. (Tự mô tả bản thân em sử dụng các từ mới.) I have long hair. (Tôi có mái tóc dài.) Lời giải chi tiết: I’m slim. I have short hair. It is brown. My eyes are brown and I wear glasses. (Tôi mảnh mai. Tôi có mái tóc ngắn. Mắt tôi màu nâu và tôi đeo kính.) xemloigiai.com |