Động từ khuyết thiếu might và will

- S + might + V: có thể. - được dùng để diễn tả một khả năng trong hiện tại - diễn đạt một khả năng trong tương lai - S + will + V: sẽ - đưa ra một quyết định tức thì, không có kế hoạch trước - đưa ra một sự giúp đỡ hay phục vụ, người ta cũng thường dùng “will” - một lời hứa thực hiện được hay không thì không chắc chắn - một dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai

1. might

- S + might + V: có thể

- được dùng để diễn tả một khả năng trong hiện tại

Ex: We’d better phone tomorrow, they might asleep now.

(Chúng ta nên gọi lại vào ngày mai, có thể bây giờ họ đang ngủ.)

- diễn đạt một khả năng trong tương lai

Ex: I might be a winner in the next match.

(Tôi có thể sẽ là người chiến thắng trong trận đấu tiếp theo.)

2. will

- S + will + V: sẽ

- đưa ra một quyết định tức thì, không có kế hoạch trước

Ex: I will go to see him and say “hello”.

(Tôi sẽ đến gặp anh ta và nói “chào”.)

- đưa ra một sự giúp đỡ hay phục vụ, người ta cũng thường dùng “will”

Ex: Whatever you like, I will give it to you.

(Bất kể em thích thứ gì, anh cũng sẽ đưa nó cho em.)

- một lời hứa thực hiện được hay không thì không chắc chắn

Ex: I will love you until I die.

(Tôi sẽ yêu em cho đến khi tôi chết.)

- một dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai

Ex: Price will decrease next year.

(Giá cả chắc chắn sẽ giảm vào năm tới.)

  • Động từ khuyết thiếu: have to/ must/ need to/ should

    - have to: nói về nghĩa vụ – những điều chúng ta bắt buộc phải làm mà không có lựa chọn nào khác là bắt buộc phải làm - must: dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc một nghĩa vụ phải thực hiện - should: đưa ra lời khuyến cáo, không nên làm một việc, một hành động nào đó - need to: ám chỉ những điều thật sự cần thiết phải làm để có thể đạt được một mục tiêu nhất định nào đó

  • Động từ khuyết thiếu: can/ could/ be able to

    - can: diễn tả khả năng có thể làm được trong hiện tại hoặc khả năng chung chung. - could: là quá khứ đơn của can. Nếu can được dùng ở hiện tại, thì could được dùng ở quá khứ. - be able to: dùng để chỉ khả năng làm việc gì đó, có thể dùng thay thế cho can.

  • Cụm động từ

    Phrasal verb (cụm động từ) là sự kết hợp của động từ và giới từ hoặc trạng từ. Các cụm động từ phổ biến gồm: account for, ask for, break up, break out, break down, bring up, catch up,...

  • Cấu trúc used to

    Cấu trúc used to dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ, hay cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt của hành động/sự việc xảy ra ở hiện tại và quá khứ.

  • Động từ chỉ sở thích

    Một số động từ chỉ sự yêu thích và không yêu thích có thể chỉ được theo sau bởi V-ing: adore (ngưỡng mộ), enjoy (yêu thích), fancy (đam mê), mind (ngại/ phiền lòng), dislike (không thích), detest (căm ghét)

Tham Gia Group Dành Cho 2K10 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close