Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Ôn thi, luyện thi Starters - Cambridge Pre A1 Starters
|
Luyện thi chứng chỉ Cambridge Pre A1 Starters
Luyện thi chứng chỉ Cambridge Pre A1 Starters
Pre A1 Starters - Từ vựng
Numbers
Names
Colours
At home
Toys
School
Animals
World around us
Leisure activities
My body
Clothes
Foods and Drinks
My street
At the beach
Pre A1 Starters - Ngữ pháp
Danh từ số ít, số nhiều, đếm được, không đếm được
Đại từ nhân xưng
Đại từ hạn định chỉ định
Giới từ chỉ nơi chốn
Cấu trúc There is/There are. Mạo từ.
Tính từ miêu tả. Câu cảm thán
Tính từ sở hữu. Sở hữu cách 's.
Cấu trúc Have got/Has got chỉ sự sở hữu
Cấu trúc với Can và Can't nói về khả năng
Thì hiện tại đơn
Cấu trúc Let's. Cấu trúc Would you like.
Giới từ chỉ thời gian
Từ để hỏi
Đại từ sở hữu
Thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc Like + V-ing nói về sở thích
Danh động từ làm chủ ngữ
Liên từ (and, but, or, so, because)
Pre A1 Starters - Kĩ năng nghe
Part 1 - Kĩ năng Nghe
Part 2 - Kĩ năng Nghe
Part 3 - Kĩ năng Nghe
Part 4 - Kĩ năng Nghe
Luyện kĩ năng đọc viết
Part 1 - Kĩ năng Đọc Viết
Part 2 - Kĩ năng Đọc Viết
Part 3 - Kĩ năng Đọc Viết
Part 4 - Kĩ năng Đọc Viết
Part 5 - Kĩ năng Đọc Viết