Nghĩa của cụm động từ Listen up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Listen up
/ˈlɪsᵊn ʌp/
Bảo người khác nghe mình nói
Ex: Listen up, everyone - this is important!
(Nghe này, mọi người - điều này quan trọng!)
Bài tiếp theo
Nghĩa của cụm động từ Live by something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Live by something
Nghĩa của cụm động từ Live something down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Live something down
Nghĩa của cụm động từ Look around (something) Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Look around (something)
Nghĩa của cụm động từ Look down on somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Look down on somebody/something
Nghĩa của cụm động từ Lose yourself in something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lose yourself in something