Knock something down

Nghĩa của cụm động từ Knock something down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Knock something down

Knock something down

/nɒk daʊn/

  • Phá hủy thứ gì

Ex: These old houses are going to be knocked down.

(Những ngôi nhà cũ này sẽ sớm bị phá thôi.)  

 

  • Bán thứ gì cho người ra giá cao nhất

Ex: The painting was knocked down to a businessman for £5000.

(Bức tranh đã được bán cho một vị doanh nhân với mức giá £5000.)  

Từ đồng nghĩa

Demolish /dɪˈmɒl.ɪʃ/

(V) Phá hủy thứ gì

Ex: A number of houses were demolished so that the supermarket could be built.

(Hàng loạt ngôi nhà đã bị phá hủy để xây một cái siêu thị.)  

 

Devastate /ˈdev.ə.steɪt/

(V) Phá hủy, tàn phá

Ex: The city was devastated by a huge earthquake.

(Thành phố đã bị tàn phá bởi một trận động đất.)  

 

Ruin /ˈruː.ɪn/ 

(V) Tàn phá hoàn toàn thứ gì

Ex: It would be a shame to ruin such a beautiful place.

(Thật đáng tiếc khi một nơi đẹp như vậy bị tàn phá.)  

Từ trái nghĩa

Conserve /kənˈsɜːv/

(V) Bảo tồn, giữ gìn

Ex: New laws to conserve wildlife in the area have been adopted recently.

(Gần đây, những luật mới về bảo tồn đời sống hoang dã của khu vực đã được thông qua.)  

 

Preserve /prɪˈzɜːv/

(V) Lưu giữ, bảo tồn

Ex: We want to preserve the character of the town while improving the facilities.

(Chúng tôi vẫn muốn lưu giữ nét đặc sắc của thị trấn trong khi cải thiện cơ sở hạ tầng.)  

close