Nghĩa của cụm động từ Keep back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep back
/kiːp bæk/
Giữ khoảng cách
Ex: I kept well back from the road.
(Tôi đã giữ một khoảng cách với con đường.)
Bài tiếp theo
Nghĩa của cụm động từ Keep somebody down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep somebody down
Nghĩa của cụm động từ Keep something down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep something down
Nghĩa của cụm động từ Keep something from somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep something from somebody
Nghĩa của cụm động từ Keep something to yourselfTừ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep something to yourself
Nghĩa của cụm động từ Kick somebody around Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Kick somebody around
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: