give somebody up

Nghĩa của cụm động từ give somebody up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với give somebody up

Give somebody up /ɡet/  

  • Kết thúc mối quan hệ với ai đó.

Ex: I’m not going to give up all my friends just because I’m getting married.

(Tôi sẽ không nghỉ chơi với tất cả bạn bè của tôi chỉ vì tôi sắp kết hôn.)

  •  Gửi đứa trẻ cho ngừoi khác nuôi lớn.

Ex: She gave the baby up for adoption.

(Cô ấy đã bỏ đứa bé cho ngừoi khác nhận làm con nuôi.)

close