Units 1-4 Review - Tiếng Anh 2 - Explore Our World

Units 1-4 Review SGK Tiếng Anh 2 Explore our world (Cánh diều)

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Task 1. Game. (Trò chơi)

Work with a partner. (Làm việc theo cặp)

Make the spinner. Spin. Say. (Tạo một vòng quay. Quay. Nói)

 

Lời giải chi tiết:

Hướng dẫn giải:

1. I want a gold crown. (Tôi muốn một chiếc vương miện bằng vàng.)

2. I like bread. (Tôi thích bánh mì.)

3. I’m wearing a hat. (Tôi đang đội mũ.)

4. It’s a crocodile. (Nó là con cá sấu.)

5. He’s a king. (Ông ta là đức vua.)

6. I like milk. (Tôi thích sữa.)

7. I’m wearing a coat. (Tôi đang mặc áo choàng.)

8. It’s a hippo. (Nó là con hà mã.)

9. It’s a purple triangle. (Đây là hình tam giác màu tím.)

10. She’s a princess. (Cô ấy là công chúa.)

11. I like noodles. (Tôi thích mì sợi.)

12. I’m wearing shorts. (Tôi đang mặc quần đùi.)

13. The monkey is walking. (Con khỉ đang đi bộ.)

14. He’s a prince. (Anh ấy là hoàng tử.)

15. It’s a red heart. (Đây là trái tim màu đỏ.)

16. I like cookies.(Tôi thích bánh quy.)

17. I’m wearing shoes. (Tôi đang đi giày.)

18. The lion is drinking. (Con sư tử đang uống nước.)

19. It’s a yellow star. (Đây là ngôi sao vàng.)

20. She’s a queen. (Cô ấy là nữ hoàng.)

Task 2. Read and look. Circle the correct picture. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn vòa bức tranh đúng)

 

Lời giải chi tiết:

1. king: đức vua, nhà vua

 

2. sad: buồn

 

3. noodles: mì

 

4. juice: nước ép

 

5. pants: quần dài

 

6. skirt: váy

 

7. hippo: con hà mã

 

8. run: chạy

Task 3. Look and write. (Nhìn và viết)

 

Lời giải chi tiết:

1. zebra: con ngựa vằn

2. heart: hình trái tim

3. gold: vàng

4. star: hình ngôi sao

Task 4. Look and write. (Nhìn và viết)

 

Lời giải chi tiết:

1. crown: vương miện

2. bananas: chuối

3. socks: đôi tất

4. lion: con sư tử

Task 5. Read and look. Write the words. (Đọc và nhìn. Viết các từ)

 

Lời giải chi tiết:

1. water: nước

2. bread: bánh mì

3. crocodile: con cá sấu

4. drink: uống

5. shirt: áo sơ mi

6. frog: con ếch

7. prince: hoàng tử

8. shoes: đôi giày

Task 6. Read and look. Circle. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn)

 

Lời giải chi tiết:

1. 

Tạm dịch:

- Có bao nhiêu ngôi sai vậy

- 15 ngôi sao.

2. 

Tạm dịch:

- Bà đang ở đâu ạ?

- Ở trong bếp

3. 

Tạm dịch:

- Bạn có thích ăn cơm không?

- Có, tớ có thích.

4. 

Tạm dịch:

- Con hươu cao cổ đang ăn phải không?

- Đúng, nó đang ăn đấy.

Task 7. Look and read. Draw lines. (Nhìn và đọc. Nối)

 

Lời giải chi tiết:

1. I’m wearing a hat.

Tạm dịch: Tôi đang đội mũ.

2. The monkey is eating.

Tạm dịch: Con khỉ đang ăn.

3. I like cookies.

Tạm dịch: Tôi thích ăn bánh.

4. I want a friend.

Tạm dịch: Tôi muốn một người bạn.

Task 8. Count and write. (Đếm và viết)

 

Lời giải chi tiết:

- 12 gold crowns (12 vương miện vàng)

- 16 red hearts (16 trái tim đỏ)

- 14 silver hats (14 mũ bạc)

- 15 gold stars (15 ngôi sao vàng)

Task 9. Trace and write. (Tô chữ và viết)

 

Lời giải chi tiết:

1. I want green socks.

2. The lion is drinking water.

Tạm dịch:

1. Tôi muốn đôi tất màu xanh lá cây.

2. Con sư tử đang uống nước.

 xemloigiai.com

close