Review 1&2 - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start

Giải Review 1&2 – SBT tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

A. Look, read, and () the box.

(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô trống.)

Phương pháp giải:

hungry (đói)

happy (vui vẻ)

sad (buồn)

bored (chán)

OK (ổn)

scared (sợ hãi)

thirsty (khát)

fine (ổn)

Lời giải chi tiết:

B. Listen and put a () or a (x).

(Nghe và đánh dấu √ hoặc x.)

Phương pháp giải:

Bài nghe

1.

- Tom’s scared. (Tom sợ.)

- He’s scared. Oh no. (Cậu ấy sợ. Ôi không.)

2.

- How’s Tom? (Tom thế nào?)

- Tom’s bored. (Tom chán.)

- Bored? (Chán á?)

- Yes. (Đúng vậy.)

3. 

- How’s Tom? (Tom thế nào?)

- Tom’s thirsty. (Tom khát.)

- Thirsty? (Khát hả?)

- Yes. That’s right. (Ừ. Đúng là như thế.)

Lời giải chi tiết:

1.

2. x

3.

C. Look, read and circle.

(Nhìn, đọc và viết.)


Phương pháp giải:

Lucy’s hungry. (Lucy đói.)

Lucy’s thirsty. (Lucy khát.)

Tom’s scared. (Tom sợ.)

Tom’s sad. (Tom buồn.)

Sue’s bored. (Sue chán.)

Sue’s fine. (Sue ổn.)

Lời giải chi tiết:

1. Lucy’s thirsty. (Lucy khát.)

2. Tom’s sad. (Tom buồn.)

3. Sue’s bored. (Sue chán.)

D. What’s next? Look, read, and draw shapes.

(Tiếp theo là gì? Nhìn, đọc và vẽ hình.)

Lời giải chi tiết:

E. Listen and (√) the box.

(Nghe và đánh dấu √ vào ô.)

Phương pháp giải:

1.

- What’s this? (Đây là cái gì?)

- It’s a square. (Nó là hình vuông.)

- A square? OK. (Hình vuông à? Được rồi.)

2.

- What’s this? (Đây là cái gì?)

- It’s a circle. (Nó là hình tròn.)

- It’s a circle? I see. (Nó là hình tròn á? Tớ thấy rồi.)

3.

- What’s this? (Đây là cái gì?)

- It’s a rectangle. (Nó là hình chữ nhật.)

- It’s a rectangle? (Nó là hình chữ nhật á?)

- Yes, it is. (Ừ, đúng rồi.)

Lời giải chi tiết:

F. Draw lines.

(Vẽ các đường.)

Phương pháp giải:

What shape is it? (Nó là hình gì?)

It’s a square. (Nó là hình vuông.)

It’s a rectangle. (Nó là hình chữ nhật.)

It’s a circle. (Nó là hình tròn.)

It’s a triangle. (Nó là hình tam giác.)

Lời giải chi tiết:

close