Lesson One: Words - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 2 - Family and Friends

Giải Lesson One: Words - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 2 - Family and Friends (National Edition)

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

1. Listen and color.

(Nghe và tô màu.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. It’s a boat. It’s a yellow boat.

(Nó là một chiếc thuyền. Nó là một chiếc thuyền màu vàng.)

2. It’s a motorbike. It’s a green motorbike.

(Nó là một chiếc xe máy. Nó là một chiếc xe máy màu xanh lá.)

3. It’s a truck. It’s a blue truck.

(Nó là một chiếc xe tải. Nó là một chiếc xe tải màu xanh lam.)

4. It’s a bike. It’s a red bike.

(Nó là một chiếc xe đạp. Nó là một chiếc xe đạp màu đỏ.)

Lời giải chi tiết:

2. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

bus (xe buýt)

bike (xe đạp)

boat (thuyền)

car (ô tô)

truck (xe tải)

motorbike (xe máy)

Lời giải chi tiết:

1. motorbike (xe máy)

2. bus (xe buýt)

3. bike (xe đạp)

4. car (ô tô)

5. truck (xe tải)

6. boat (thuyền)

3. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

- It’s a motorbike. (Nó là một chiếc xe máy.)

- It’s a bus. (Nó là một chiếc xe buýt.)

- It’s a bike. (Nó là một chiếc xe đạp.)

- It’s a car. (Nó là một chiếc ô tô.)

- It’s a boat. (Nó là một chiếc thuyền.)

xemloigiai.com

close