Lesson Six: Story – Unit 2: He’s happy! - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Lesson Six: Story – Unit 2: He’s happy! - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

1. Listen to the story.

(Nghe câu chuyện.)

 

1. She’s happy.

(Cô ấy vui.)

2. He’s sad.

(Cậu bé buồn.)

3. She’s hungry.

(Bà ấy đói.)

4. I’m hungry.

(Tôi cảm thấy đói.)

2. Read and say.

(Đọc và nói.)

1. She’s happy.

(Cô ấy vui.)

2. He’s sad.

(Cậu bé buồn.)

3. She’s hungry.

 (Bà ấy đói.)

4. I’m hungry.

(Tôi cảm thấy đói.)

3. Listen again and repeat. Act.

(Nghe lại và nhắc lại. Đóng vai.) 


Lời giải chi tiết:

1. She’s happy.

(Cô ấy vui.)

2. He’s sad.

(Cậu bé đang buồn.)

3. She’s hungry.

 (Bà ấy đói.)

4. I’m hungry.

(Tôi cảm thấy đói.)

xemloigiai.com

close