Lesson 2 - Unit 15. In the clohes shop - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sốngListen and chant. Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn Bài 1 Task 3. Listen and chant. (Nghe và hát theo nhịp.)
Lời giải chi tiết: Sh, sh, shoes. Sh, sh, shirts. Sh, sh, shorts. Shoes, shirts and shorts Are in the shop. Are in the shop. Tạm dịch: Sh, sh, giày. Sh, sh, sơ mi. Sh, sh, quần đùi. Giày, áo sơ mi và quần đùi Đang ở trong cửa hàng. Đang ở trong cửa hàng. Bài 2 Task 4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick.)
Lời giải chi tiết: 1. a
Look at the shirts. (Hãy nhìn vào những chiếc áo sơ mi kia.) 2. b Look at the shorts. (Hãy nhìn những chiếc quần đùi đó đi.) Bài 3 Task 5. Write and say. (Viết và nói.)
Lời giải chi tiết:
- shirts: áo sơ mi - shorts: quần đùi - shoes: giày
|