Lesson 2 - Unit 11. In the playground - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sốngListen and chant. Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Task 3. Listen and chant. (Nghe và nói.)
Lời giải chi tiết: I, i, riding. She’s riding a bike. I, i, driving. He’s driving a car. I, i, sliding. They’re sliding. Tạm dịch: I, i, cưỡi ngựa. Cô ấy đang đi xe đạp. I, i, lái xe. Anh ấy đang lái một chiếc xe hơi. I, i, trượt. Họ đang trượt cầu trượt.
Task 4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu ✓.)
Lời giải chi tiết: 1. a
They’re sliding. Tạm dịch: Họ đang trượt cầu trượt. 2. a
She’s riding a bike. Tạm dịch: Cô ấy đang đạp xe.
Task 5. Write and say. (Viết và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. 2. 3. 4. 5.
|