Đất đai có phải từ láy không? Đất đai là từ láy hay từ ghép? Đất đai là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Đất đai
Danh từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa:
1. Đất trồng trọt.
VD: Đất đai màu mỡ
2. Lãnh thổ.
VD: Khu vực đất đai.
Đặt câu với từ Đất đai:
Bài tiếp theo
Đậm đà có phải từ láy không? Đậm đà là từ láy hay từ ghép? Đậm đà là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Đậm đà
Đắp điếm có phải từ láy không? Đắp điếm là từ láy hay từ ghép? Đắp điếm là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Đắp điếm
Đầm đìa có phải từ láy không? Đầm đìa là từ láy hay từ ghép? Đầm đìa là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Đầm đìa
Đần đù có phải từ láy không? Đần đù là từ láy hay từ ghép? Đần đù là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Đần đù
Đắt đỏ có phải từ láy không? Đắt đỏ là từ láy hay từ ghép? Đắt đỏ là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Đắt đỏ
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: