Communication - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global SucessTải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Communication - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 Global Success (Pearson) Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 6 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - KHTN... Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn Tải về Bài 1 Everyday English Introducing someone (Tiếng Anh mỗi ngày: Giới thiệu người nào đó) 1. Listen and read the dialogue. Pay attention to the highlighted sentences. (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến câu được làm nổi bật.) Vy: Phong, this is Duy, my new friend. (Phong, đây là Duy, bạn mới của mình.) Phong: Hi, Duy. Nice to meet you. (Chào Duy. Rất vui được gặp bạn.) Duy: Hi, Phong. Nice to meet you, too. (Chào Phong. Cũng hân hạnh được gặp bạn.) Bài 2 2. Work in groups. Practise introducing a friend to someone else. (Làm việc theo nhóm. Thực hành giới thiệu một người bạn với người bạn khác.)
Lời giải chi tiết: Mai: Nam, this is Minh, my new friend. (Nam, đây là Minh, bạn mới của mình.) Nam: Hi, Minh. Nice to meet you. (Chào Minh. Rất vui được gặp bạn.) Minh: Hi, Nam. Nice to meet you, too. (Chào Nam. Cũng hân hạnh được gặp bạn.) Bài 3 New friends at school (Những người bạn mới ở trường) 3. Read and tick the questions you think are suitable to ask a new friend at school. (Đọc và đánh dấu những câu hỏi mà em nghĩ là thích hợp để hỏi người bạn mới ở trường.)
Write one or two more questions on a piece of paper. Then share them with the class. (Viết 1 hoặc hơn 2 câu hỏi lên một mẩu giấy. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.) Lời giải chi tiết:
More questions (Câu hỏi bổ sung) - Which class are you in? (Bạn học lớp nào?) - What do you usually do after school? (Bạn thường làm gì sau giờ học?) - Do you like our new school? (Bạn có thích trường mới của chúng ta không?) Bài 4 4. There is a quiz for students in the new school newsletter. Answer the questions. (Có một câu đố vui cho học sinh ở bảng tin trường học mới. Trả lời các câu hỏi.)
Lời giải chi tiết: ARE YOU A GOOD FRIEND AT SCHOOL? (Em có phải là người bạn tốt ở trường không?) 1. Do you remember all your new classmates' names? - Yes, I do. (Em có nhớ tên tất cả những người bạn mới không? - Em có.) 2. Do you often listen to your friends' advice? - Yes, I do. (Em có thường nghe lời khuyên của bạn em không? - Em có.) 3. Do you share things with your classmates? - Yes, I do. (Em có chia sẻ đồ dùng với bạn cùng lớp không? - Em có.) 4. Do you keep your friends’ secret? - Yes, I do. (Em có giữ bí mật của bạn không? - Em có.) 5. Do you play with your classmates at break time? - Yes, I do. (Em có chơi vào bạn vào giờ nghỉ giải lao không? - Em có.) 6. Do you help your classmates with their homework? - Yes, I do. (Em có giúp bạn làm bài tập về nhà không? - Em có.) 7. Do you go to school with your friends? - No, I don’t. Our houses are not in the same direction. (Em có đi học cùng bạn không? - Em không. Nhà chúng em không cùng hướng.) 8. Do you listen when your classmates are talking? - Yes, I do. But sometimes I’m busy and forget to do that. (Em có lắng nghe khi bạn em đang nói không? - Có. Nhưng thỉnh thoảng em bận và quên mất.) Bài 5 5. Work in groups. Take turns to interview others. Use the questions above. (Làm việc theo nhóm. Thay phiên phỏng vấn nhau. Sử dụng các câu hỏi ở trên.) Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9.
|