Choang choangChoang choang có phải từ láy không? Choang choang là từ láy hay từ ghép? Choang choang là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Choang choang Tính từ Từ láy toàn phần Nghĩa: 1. (Âm thanh) to vang, tựa như tiếng các vật bằng kim loại va đập vào nhau. VD: Tiếng búa choang choang. 2. (Tiếng nói) to và âm; oang oang. VD: Nói choang choang. Đặt câu với từ Choang choang:
|