Chỉn chu có phải từ láy không? Chỉn chu là từ láy hay từ ghép? Chỉn chu là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Chỉn chu
Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa:(làm việc) chu đáo, cẩn thận
VD: Quần áo chỉn chu.
Đặt câu với từ Chỉn chu:
Bài tiếp theo
Chôm chôm có phải từ láy không? Chôm chôm là từ láy hay từ ghép? Chôm chôm là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Chôm chôm
Chiều chiều có phải từ láy không? Chiều chiều là từ láy hay từ ghép? Chiều chiều là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Chiều chiều
Chói chang có phải từ láy không? Chói chang là từ láy hay từ ghép? Chói chang là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Chói chang
Chông chênh có phải từ láy không? Chông chênh là từ láy hay từ ghép? Chông chênh là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Chông chênh
Chiu chíu có phải từ láy không? Chiu chíu là từ láy hay từ ghép? Chiu chíu là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Chiu chíu
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: