Giới từ chỉ thời gianCác giới từ chỉ thời gian gồm: in + năm, tháng, mùa, các buổi trong ngày, thế kỉ,....; on + ngày tháng, ngày, ngày trong tuần, ngày lễ,... ; at + thời điểm, giờ,... - in + khoảng thời gian: thể hiện nghĩa tương lai Ví dụ: Robots will replace human shop assistants in ten years. (Người máy sẽ thay thế trợ lý cửa hàng của con người trong mười năm nữa.) - for + khoảng thời gian: thể hiện sự việc kéo dài trong bao lâu Ví dụ: It rained for three hours yesterday. (Hôm qua trời mưa suốt 3 tiếng.) - by + thời gian cụ thể: trước thời điểm đó Ví dụ: We’ll be there by 6 p.m. (Chúng tôi sẽ ở đó trước 6 giờ tối.)
|