xemloigiai.com

  • Lớp 12 Học ngay
  • Lớp 11 Học ngay
  • Lớp 10 Học ngay
  • Lớp 9 Học ngay
  • Lớp 8 Học ngay
  • Lớp 7 Học ngay
  • Lớp 6 Học ngay
  • Lớp 5 Học ngay
  • Lớp 4 Học ngay
  • Lớp 3 Học ngay
  • Lớp 2 Học ngay
  • Lớp 1 Học ngay
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh | Các cụm động từ bắt đầu bằng V
  • Veg out

    Nghĩa của cụm động từ Veg out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Veg out

    Xem lời giải
  • Veer away from

    Nghĩa của cụm động từ Veer away from. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Veer away from

    Xem lời giải
  • Vacuum up

    Nghĩa của cụm động từ Vacuum up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vacuum up

    Xem lời giải
  • Vamp up

    Nghĩa của cụm động từ Vamp up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vamp up

    Xem lời giải
  • Vie with somebody/something

    Nghĩa của cụm động từ Vie with somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vie with somebody/something

    Xem chi tiết
  • Vote somebody in

    Nghĩa của cụm động từ Vote somebody in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vote somebody in

    Xem chi tiết
  • Vote on something

    Nghĩa của cụm động từ Vote on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vote on something

    Xem chi tiết
  • Vote something through

    Nghĩa của cụm động từ Vote something through Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vote something through

    Xem chi tiết
  • Vouch for somebody/something

    Nghĩa của cụm động từ Vouch for somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vouch for somebody/something

    Xem chi tiết

  • Trang chủ
  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1