Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Các cụm động từ bắt đầu bằng T
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Tìm kiếm
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các cụm động từ bắt đầu bằng T
Take in
Take away
Take out
Take after
Take down
Take off
Take on
Take over
Take to
Take up
Talk into
Talk out of
Talk out
Talk down to
Talk over
Tell off
Think of/about
Think over
Throw away
Throw out
Tie in
Tie down
Try on/try out
Turn down
Turn into
Turn on/off
Turn out
Turn up
Type in
Toss for
Trade down
Try back
Take aside
Tail back
Tear off
Tear up
Toss aside
Tool up
Trade off
Turn to
Talk around
Talk down
Tag along
Toss off
Try out
Talk back
Take aback
Tap for
Touch down
Team up
Tone up
Trigger off
Take apart
Talk at
Think through
Tack on
Tear into
Tear down
Tone down
Tighten up
Tag something on
Turn around
Throw off