Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Các cụm động từ bắt đầu bằng S
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Tìm kiếm
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các cụm động từ bắt đầu bằng S
Save up
See off
See about
See through
Send back
Send to
Set off
Set out
Set up
Settle down
Show off
Show up
Shut down
Shut up
Slow down
Stand by
Stand for
Stand in for
Stand out
Stay away from
Stay behind
Stay up
Spell out
Stand up
Save on
Sit about
Shut off
Sign up
Slow (something) down
Sail into
Saw off
Scale down
Slice up
Sack out
Stick up for
Salt something away
Settle on something
Scare away/off
Scale back
Stand up for
Smash down
Scale up
Start up
Speak out
Sell someone out