Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Các cụm động từ bắt đầu bằng P
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Tìm kiếm
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các cụm động từ bắt đầu bằng P
Pass around
Pass away
Pass by
Pass out
Pay back
Pay up
Point out
Pull down
Pull out
Pull back
Pull down (something)
Put out
Put down
Put forward
Put down to
Put aside
Put away
Put off
Put on
Put up with
Put up
Play up
Pick someone up
Pass on
Pay off
Pass something on
Pick something out
Pass up
Pass someone off
Pass on something
Pick on someone
Pull in
Pan out
Play down
Put something across
Pick something up