xemloigiai.com

  • Lớp 12 Học ngay
  • Lớp 11 Học ngay
  • Lớp 10 Học ngay
  • Lớp 9 Học ngay
  • Lớp 8 Học ngay
  • Lớp 7 Học ngay
  • Lớp 6 Học ngay
  • Lớp 5 Học ngay
  • Lớp 4 Học ngay
  • Lớp 3 Học ngay
  • Lớp 2 Học ngay
  • Lớp 1 Học ngay
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh

Các cụm động từ bắt đầu bằng H

decumar

a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w z
Các cụm động từ bắt đầu bằng H
Hack into something
Hype somebody/something up
Hand down
Hand in
Hand out
Hand over
Hand something back
Hand something out
Hand something over
Hang around
Hang on
Hang out
Hang up
Have someone over
Have something back
Have something on
Hear from
Hear of
Hear of someone/something
Hit back at someone/something
Hit out at someone/something
Hold back
Hold off
Hold on
Hold onto
Hold out
Hold something back
Hold up
Hunt for something
Hunt somebody down
  • Trang chủ
  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1