Cà rà có phải từ láy không? Cà rà là từ láy hay từ ghép? Cà rà là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Cà rà
Động từ
Từ láy vần
Nghĩa: Rà rà, la cà theo sát một bên.
VD: Cà rà bên nách mẹ.
Đặt câu với từ Cà rà:
Bài tiếp theo
Càng cạc có phải từ láy không? Càng cạc là từ láy hay từ ghép? Càng cạc là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Càng cạc
Cành cạch có phải từ láy không? Cành cạch là từ láy hay từ ghép? Cành cạch là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Cành cạch
Càng ràng có phải từ láy không? Càng ràng là từ láy hay từ ghép? Càng ràng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Càng ràng
Ca cẩm có phải từ láy không? Ca cẩm là từ láy hay từ ghép? Ca cẩm là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Ca cẩm
Ca kiết có phải từ láy không? Ca kiết là từ láy hay từ ghép? Ca kiết là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Ca kiết
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: