Button upNghĩa của cụm động từ Button up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với button up buộc chặt một cái gì đó, thường là một mảnh quần áo, sử dụng các nút Ex: Button up your coat, it's cold outside. (Kéo khóa áo khoác lên đi, ngoài trời lạnh lắm)
|