Bí bơBí bơ có phải từ láy không? Bí bơ là từ láy hay từ ghép? Bí bơ là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bí bơ Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa:Sàm sỡ, thiếu đứng đắn, nghiêm chỉnh, trong quan hệ, cư xử VD: Không được bí bơ với phụ nữ. Đặt câu với từ Bí bơ:
Các từ láy có nghĩa tương tự: sàm sỡ
|