Nghĩa của cụm động từ Be sold out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Be sold out
Be sold out / biː səʊld aʊt /
Bị bán hết sạch
Ex: I’m sorry, milk has already been sold out.
(Xin lỗi, sữa vừa được bán hết rồi ạ.)
Bài tiếp theo
Nghĩa của cụm động từ Send somebody/something ahead Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Send somebody/something ahead
Nghĩa của cụm động từ Send somebody away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Send somebody away
Nghĩa của cụm động từ Serve as/for something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Serve as/for something
Nghĩa của cụm động từ Set something against something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Set something against something
Nghĩa của cụm động từ Set somebody/something apart Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Set somebody/something apart
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: