Odd one out.
1.
twenty
seventy
nineteen
Đáp án : C
twenty: số 20
seventy: số 70
nineteen: số 19
Giải thích: Đáp án C không phải là số tròn chục như các phương án còn lại.
2.
fat
hard-working
thin
Đáp án : B
fat (adj): béo
hard-working (adj): chăm chỉ
thin (adj): gầy
Giải thích: Đáp án B là tính từ chỉ phẩm chất, tính cách, các phương án còn lại đều là những tính từ miêu tả ngoại hình.
3.
skirt
dress
clothes
Đáp án : C
skirt (n): chân váy
dress (n): váy/đầm liền
clothes (n): trang phục
Giải thích: Đáp án C là danh từ chỉ chung, các phương án còn lại đều là những danh từ chỉ loại trang phục nào đó cụ thể.
4.
tea
plate
cup
Đáp án : A
tea (n): trà
plate (n): đĩa
cup (n): tách, cốc
Giải thích: Đáp án A là một loại thực phẩm, các phương án còn lại đều là những dụng cụ ăn uống.
5.
straight
curly
naughty
Đáp án : C
straight (adj): thẳng
curly (adj): xoăn
naughty (adj): nghịch ngợm
Giải thích: Đáp án C là tính từ miêu tả tính cách, phẩm chất, các phương án còn lại đều là những từ miêu tả ngoại hình.
Các bài tập cùng chuyên đề